Có 2 kết quả:

等比数列 děng bǐ shù liè ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄝˋ等比數列 děng bǐ shù liè ㄉㄥˇ ㄅㄧˇ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

geometric progression

Từ điển Trung-Anh

geometric progression